Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | FLUKE |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Mỹ |
Điện áp | 1000V |
Hướng dẫn bảo quản | Kiểm tra Pin thường xuyênKhông sử dụng máy: tháo pin ra khỏi máy để tránh trường hợp Pin chảy nước làm hư bo mạch. |
Hướng dẫn sử dụng | Lắp PinMở máyĐo |
Model | FLUKE 287FVF |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 22.2 x 10.2 x 6 cm |
Lưu ý | Đọc kỹ hướng dẩn sử dụng trước khi dùng |
Xuất xứ | Mỹ |
Phạm vi đo | Thông số kỹ thuật Fluke 287FVFFunctionDC voltsRange / resolution50.000 mV, 500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0 VBasic accuracy0.025%AC voltsRange / resolution50.000 mV, 500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0 VBasic accuracy0.4% (True-RMS)DC currentRange / resolution500.00 μA, 5000.0 μA, 50.000 mA, 400.00 mA, 5.0000 A, 10.000 ABasic accuracy0.05%AC currentRange / resolution500.00 μA, 5000.0 μA, 50.000 mA, 400.00 mA, 5.0000 A, 10.000 ABasic accuracy0.6% (True-RMS)Temperature (excluding probe)Range / resolution-200.0°C to 1350.0°C (-328.0°F to 2462.0°F)Basic accuracy1.0%ResistanceRange / resolution500.00 Ω, 5.0000 kΩ, 50.000 kΩ, 500.00 kΩ, 5.0000 MΩ, 50.00 MΩ, 500.0 MΩBasic accuracy0.05%CapacitanceRange / resolution1.000 n, 10.00 nF, 100.0 nF, 1.000 μF, 10.00 μF, 100.0 μF, 1000 μF, 10.00 mF, 100 mFBasic accuracy1.0%FrequencyRange / resolution99.999 Hz, 999.99 Hz, 9.9999 kHz, 99.999 kHz, 999.99 kHzBasic accuracy0.005%ConnectivityOptional infrared connector via Fluke ir3000 FCGeneral SpecificationsMaximum voltage between any terminal and earth ground1000 VBattery type6 AA alkaline batteries, NEDA 15A IECLR6Battery life100 hours minimum, 200 hours in logging modeTemperatureOperating-20°C to 55°CStorage-40°C to 60°CRelative humidity0 to 90% (0 to 37°C), 0 to 65% (37°C to 45°C), 0 to 45% (45°C to 55°C)Electromagnetic compatibilityEMC EN61326-1VibrationRandom vibration per MIL-PRF-28800F Class 2Shock1 meter drop per IEC/EN 61010-1 3rd EditionSize (H x W x L)22.2 x 10.2 x 6 cm (8.75 x 4.03 x 2.38 in)Weight870.9 g (28 oz)Multiple on screen displaysYesTrue-RMS AC bandwidth100 kHzdBV/dBmYesDC mV resolution1 μVMegohm rangeUp to 500 MΩConductance50.00 nSContinuity beeperYesBattery/fuse accessYes/YesElapse time clockYesTime of day clockYesMin-max-avgYesPeak250 μsDuty cycle0.01% to 99.99%Pulse width0.025 ms, 0.25 ms, 2.5 ms, 1250.0 msHoldYesIsolated optical interfaceYesAuto/touch holdYesReading memoryYesLog to PCYesInterval/event loggingYesLogging memoryUp to 10,000 readingsWireless connectivity (optional)Yes |
Trọng lượng sản phẩm | 870.9 gram |
Quy cách đóng gói | Bộ sản phẩm gồm có:Fluke 287 MultimeterFlukeView Forms Software with cable80BK-A Thermocouple ProbeCAT III 1000 V 10 A Modular Test Leads (red, black)CAT II 1000 V 10 A Modular Test Probes (red, black) and CAT III rated capsCAT III 1000 V 10 A Alligator Clips (red, black)Magnetic hanging strapTLK287 Electronic Test Lead SetC280 Soft CaseAmp Jack Plug Set |
Sản phẩm có được bảo hành không? | Có |
Thời gian bảo hành | 12 |
SKU | 1759098489213 |
thuốc lá thước eke bút đo nước dung dịch đo ph thước đo chiều cao đồng hồ đo điện đồng hồ ampe kìm ampe kìm đồng hồ đo điện vạn năng đồng hồ vạn năng điện tử ẩm kế nhiệt ẩm kế nhiệt kế điện tử đo nhiệt độ nhiệt kế súng đo nhiệt độ máy đo nồng độ oxy trong máu quỳ tím đo độ ph đo ph thước innox 30m bút thử nước thước đo độ nghiêng máy kiểm tra nước sạch máy đo độ ẩm nhiệt độ phòng thước cuộn stanley máy đo nhiệt độ phòng công tơ điện tử thước dây công tơ điện tử 1 pha