Fluke 325 ampe kìm đo ac/dc 400ampe truerms

Thương hiệu: FLUKE | Xem thêm các sản phẩm Thiết bị đo lường khác của FLUKE
Fluke 325 AC/DC True-rms Tính năng chínhKhả năng đo lườngĐo dòng điện ac và dc 400 AĐo điện áp ac và dc 600 VĐiện áp và dòng điện ac hiệu dụng thực giúp đo chính xác các tín hiệu phi tuyến tính...
  • Giao hàng toàn quốc
  • Được kiểm tra hàng
  • Thanh toán khi nhận hàng
  • Chất lượng, Uy tín
  • 7 ngày đổi trả dễ dàng
  • Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ

Giới thiệu Fluke 325 ampe kìm đo ac/dc 400ampe truerms

Fluke 325 AC/DC True-rms 

Tính năng chính

Khả năng đo lường
  • Đo dòng điện ac và dc 400 A
  • Đo điện áp ac và dc 600 V
  • Điện áp và dòng điện ac hiệu dụng thực giúp đo chính xác các tín hiệu phi tuyến tính
  • Đo điện trở lên đến 40 kΩ với khả năng phát hiện thông mạch
  • Đo nhiệt độ và điện dung
  • Đo tần số

Đặc điểm

  • Thiết kế thon gọn, tiện dụng
  • Màn hình đèn nền lớn, dễ đọc
  • Định mức an toàn CAT IV 300V/CAT III 600 V
  • Nút giữ màn hình
  • Túi đựng mềm

Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....

Hình ảnh sản phẩm

Fluke 325 ampe kìm đo ac/dc 400ampe truerms
Fluke 325 ampe kìm đo ac/dc 400ampe truerms
Fluke 325 ampe kìm đo ac/dc 400ampe truerms
Fluke 325 ampe kìm đo ac/dc 400ampe truerms

Giá GFT

Thông tin chi tiết

Thương hiệuFLUKE
Xuất xứ thương hiệuMỹ
Điện áp600V
Hướng dẫn bảo quảnKiểm tra Pin thường xuyênKhông sử dụng máy: tháo pin ra khỏi máy để tránh trường hợp Pin chảy nước làm hư bo mạch.
Hướng dẫn sử dụngLắp PinMở máyĐo
ModelFLUKE 325
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)207 x 75 x 34mm
Lưu ýĐọc kỹ hướng dẩn sử dụng trước khi dùng
Xuất xứTrung Quốc
Phạm vi đoThông số kỹ thuật323324325Dòng điện ACDải đo400,0 A40,00 A/400,0 A40,00 A/400,0 AĐộ chính xác2% ± 5 digits(45 Hz đến 65 Hz)2,5% ± 5 digits(65 Hz đến 400 Hz)1,5% ± 5 digits(45 Hz đến 400 Hz)Lưu ý: Thêm 2% chođộ nhạy vị trí2% ± 5 digits(45 Hz đến 65 Hz)2,5% ± 5 digits(65 Hz đến 400 Hz)Dòng điện DCDải đo--40,00 A/400,0 AĐộ chính xác--2% ± 5 digitsĐiện áp ACDải đo600,0 V600,0 V600,0 VĐộ chính xác1,5% ± 5 digits1,5% ± 5 digits1,5% ± 5 digitsĐiện áp DCDải đo600,0 V600,0 V600,0 VĐộ chính xác1,0% ± 5 digits1,0% ± 5 digits1,0% ± 5 digitsĐiện trởDải đo400,0 Ω/ 4000 Ω400,0 Ω/ 4000 Ω400,0 Ω/4000 Ω/40,00 kΩĐộ chính xác1,0% ± 5 digits1,0% ± 5 digits1,0% ± 5 digitsTính thông mạch≤70 Ω≤30 Ω≤30 ΩĐiện dung-100,0 μF đến 1000 μF100,0 μF đến 1000 μFTần số--5,0 Hz đến 500,0 HzPhản hồi ACHiệu dụng thựcHiệu dụng thựcHiệu dụng thựcĐèn nền-CóCóGiữ giá trịCóCóCóNhiệt độ tiếp xúc--10,0°C đến 400,0°C(14,0°F đến 752,0°F)-10,0°C đến 400,0°C(14,0°F đến 752,0°F)Tối thiểu/Tối đa--CóKích thướcC x R x D (mm)207 x 75 x 34207 x 75 x 34207 x 75 x 34Đường kính dây tối đa30 mm (600 MCM)30 mm (600 MCM)30 mm (600 MCM)Khối lượng265 g208 g283 gPhân loại danh mụcCAT III 600 VCAT IV 300 VCAT III 600 VCAT IV 300 VCAT III 600 VCAT IV 300 V
Trọng lượng sản phẩm283gram
Quy cách đóng góiBộ sản phẩm gồm có:Máy Fluke 325Cáp đoTúi đựng mềmManual. Pin
SKU4108319369649
Liên kết: Son Tint Watery Tint 01 Pink Bella (màu Hồng) The Face Shop