Hiệu suất làm lạnh
9500 Btu/h
Diện tích làm lạnh
15 m²
Gas sử dụng
R32/0.38
Khoảng nhiệt độ
16~32/0~50 °C
Tính năng nổi bật
Tiết kiệm điện năng
Tiết kiệm điện năng
AI COOL Điều khiển bằng giọng nói
AI COOL Điều khiển bằng giọng nói
Chế độ HYPER làm lạnh siêu tốc
Chế độ HYPER làm lạnh siêu tốc
Lớp phủ GOLDEN cao cấp chống ăn mòn
Lớp phủ GOLDEN cao cấp chống ăn mòn
Chế độ tự động BREEZE AWAY
Chế độ tự động BREEZE AWAY
Chế độ cảm biến FOLLOW ME
Chế độ cảm biến FOLLOW ME
IOT - Kết nối Wifi | Có |
Turbo mode - Chế độ làm lạnh nhanh | Cool fash |
Eco mode - Chế độ tiết kiệm điện | Eco Gear |
Sleep mode - Chế độ ngủ | Có |
Auto restart mode - Tự khởi động lại | Có |
Self Cleaning mode - Chế độ tự làm sạch dàn lạnh | Có |
Dehumidification mode - Chế độ hút ẩm | Có |
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh | Có |
Đèn trên remote | Có |
Cảm biến nhiệt độ trên remote (Follow me) | Có |
Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng (Golden Fin Coating) | Có |
Điện áp | 220-240V,1Ph,50Hz |
Công suất làm lạnh (Btu h) | 9500 Btu/h |
Công suất làm lạnh (W) | 745 W |
Dòng điện làm lạnh (A) | 3.4 A |
Hiệu suất năng lượng (EER) | 3.54 W/W |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 4.48/ 5 sao W/W |
Công suất định mức | 1150 W |
Dòng điện định mức | 6.5 A |
Lưu lượng gió làm lạnh (Cao Vừa Thấp) | 613/457/365 m3/h |
Độ ồn dàn lạnh (Cao Vừa Thấp) | 40.5/34/32 dB(A) |
Kích thước dàn lạnh - Kích thước sản phẩm (D*S*C) | 726x210x291 mm |
Kích thước dàn lạnh - Đóng gói (D*S*C) | 790x270x375 mm |
Kích thước dàn lạnh - Trọng lượng (Sản phẩm đóng gói) | 8.2/10.3 kg |
Lưu lượng gió dàn nóng | 1800 m3/h |
Độ ồn dàn nóng | 53 dB(A) |
Kích thước dàn nóng - Kích thước sản phẩm (D*S*C) | 720x270x495 mm |
Kích thước dàn nóng - Đóng gói (D*S*C) | 835x300x540 mm |
Kích thước dàn nóng - Trọng lượng (Sản phẩm đóng gói) | 21.7/23.2 kg |
Gas làm lạnh | R32/0.38 kg |
Áp suất thiết kế (Design pressure) | 4.3/1.7 MPa |
Ống đồng - Ông lỏng Ống khí | 6.35mm(1/4in)/9.52mm(3/8in) |
Chiều dài ống đồng (Nếu dùng bẫy dầu) | 25 m |
Ống Đồng - Chênh lệch độ cao tối đa | 10 m |
Nhiệt độ làm lạnh | 17~30 ℃ |
Nhiệt độ phòng - Dàn lạnh | 16~32 ℃ |
Nhiệt độ phòng - Dàn nóng | 0~50 ℃ |
Diện tích làm lạnh | 15 m2 |
IOT - Kết nối Wifi | Có |
Turbo mode - Chế độ làm lạnh nhanh | Cool fash |
Eco mode - Chế độ tiết kiệm điện | Eco Gear |
Sleep mode - Chế độ ngủ | Có |
Sleep mode - Chế độ ngủ | Có |
Auto restart mode - Tự khởi động lại | Có |
Auto restart mode - Tự khởi động lại | Có |
Self Cleaning mode - Chế độ tự làm sạch dàn lạnh | Có |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Chế độ làm lạnh nhanh | Không |
---|---|
Thương hiệu | Comfee |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m2 |
Xuất xứ thương hiệu | Italia |
Xuất xứ | Thái Lan |
Model | CFS-10VWGF-V |
Gas sử dụng | R-32 |
SKU | 7651703277309 |
máy lạnh panasonic điều hoà cây máy sưởi gốm máy lạnh toshiba inverter 1.5 hp máy lạnh inverter 1hp casper điều hoà casper máy lạnh nagakawa máy lạnh daikin inverter 1.5 hp điều hoà di động điều hoà daikin máy điều hòa daikin inverter 1.5 hp máy lạnh inverter máy lạnh casper inverter 1.5 hp máy lạnh casper máy lạnh di động máy lạnh gree máy lạnh panasonic máy lạnh toshiba inverter 1 hp máy lạnh đứng máy lạnh toshiba điều hoà panasonic máy điều hòa di động máy lạnh samsung máy lạnh sharp máy lạnh sharp inverter 1.5 điều hoà máy lạnh inverter 1.5hp